Characters remaining: 500/500
Translation

cinder pig

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cinder pig" một danh từ, được hiểu "sắt thoi kim loại" thường thành phần chủ yếu gang (cast iron). Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Giải thích từ "cinder pig"

Cinder pig một thuật ngữ trong ngành công nghiệp luyện kim, chỉ đến những sản phẩm bằng kim loại (thường gang) được tạo ra từ quá trình luyện kim. Từ "cinder" có nghĩa "tro", chỉ những chất thải rắn còn lại sau khi đốt cháy. Trong khi đó, "pig" trong ngữ cảnh này không chỉ con lợn còn có thể hiểu một loại hình thức đúc kim loại, mang nghĩa những khối kim loại được đúc từ một quá trình luyện kim.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The factory produces cinder pigs for the construction industry." (Nhà máy sản xuất sắt thoi kim loại cho ngành xây dựng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the smelting process, the cinder pig is formed as a byproduct." (Trong quá trình luyện kim, sắt thoi kim loại được hình thành như một sản phẩm phụ.)
Phân biệt các biến thể
  • Cinder: Có thể sử dụng để chỉ các loại tro hay chất thải rắn khác từ quá trình cháy.

    • dụ: "After the fire, there were only cinders left." (Sau khi đám cháy, chỉ còn lại những đống tro.)
  • Pig iron: Đây một thuật ngữ khác thường được sử dụng, tương tự như "cinder pig", nhưng thường chỉ đến sắt thô trước khi được tinh chế thêm.

    • dụ: "Pig iron is the intermediate product in the production of wrought iron." (Sắt thô sản phẩm trung gian trong quá trình sản xuất sắt rèn.)
Từ đồng nghĩa
  • Cast iron: (Gang) thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm được đúc từ gang, có thể coi đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh.
  • Slag: (Chất thải luyện kim) sản phẩm phụ từ quá trình luyện kim, nhưng không giống như "cinder pig," không phải một sản phẩm có thể sử dụng trong xây dựng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "To cast iron": có nghĩa đúc gang, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo.
  • "Iron out the issues": có nghĩa giải quyết các vấn đề, không liên quan trực tiếp đến "cinder pig," nhưng liên quan đến kim loại sắt trong một ngữ cảnh khác.
Tổng kết

Tóm lại, "cinder pig" một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành luyện kim, chỉ những sản phẩm kim loại chủ yếu gang, thường được sản xuất trong quá trình luyện kim.

Noun
  1. sắt thoi kim loại ( thành phần chủ yếu gang)

Comments and discussion on the word "cinder pig"